Characters remaining: 500/500
Translation

tập san

Academic
Friendly

Từ "tập san" trong tiếng Việt có nghĩamột loại tạp chí được xuất bản định kỳ, thường dành cho một nhóm đối tượng cụ thể, thường trong một lĩnh vực chuyên môn nào đó. Tập san thường chứa các bài nghiên cứu, bài viết, thông tin tài liệu liên quan đến ngành nghề hoặc lĩnh vực hoạt động của nhóm đó.

Định nghĩa:
  • Tập san: Tạp chí lưu hành trong nội bộ một ngành chuyên môn.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực y học: "Tập san Y học Việt Nam thường đăng tải các nghiên cứu mới nhất về sức khỏe cộng đồng."
  2. Trong lĩnh vực giáo dục: "Giáo viên thường tham khảo tập san Giáo dục để cập nhật phương pháp giảng dạy mới."
  3. Trong lĩnh vực khoa học: "Tập san Khoa học Công nghệ nơi công bố các công trình nghiên cứu của các nhà khoa học."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tập san không chỉ nơi chia sẻ kiến thức còn cầu nối giữa các chuyên gia trong cùng lĩnh vực."
  • "Các bài viết trong tập san thường được bình duyệt chặt chẽ để đảm bảo chất lượng thông tin."
Phân biệt biến thể:
  • Tạp chí: thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả tập san nhưng không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể. Tạp chí có thể dành cho mọi đối tượng độc giả.
  • Báo: Thường nội dung phong phú hơn, cập nhật tin tức hàng ngày, không chỉ tập trung vào một ngành nghề cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tạp chí: từ gần giống, nhưng tạp chí có thể rộng hơn, không nhất thiết phải trong nội bộ một ngành.
  • Bản tin: Có thể coi một dạng tập san nhưng thường ngắn gọn hơn chỉ tập trung vào thông tin cụ thể trong một thời điểm.
Từ liên quan:
  • Bài báo: một phần của tập san, thường một bài viết nghiên cứu hoặc phân tích.
  • Nghiên cứu: nội dung chính thường trong tập san, nơi các nhà khoa học chuyên gia công bố kết quả công trình của họ.
Kết luận:

Tập san một công cụ quan trọng trong việc chia sẻ kiến thức thông tin trong một lĩnh vực chuyên môn.

  1. Loại tạp chí lưu hành trong nội bộ một ngành chuyên môn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tập san"